Có 2 kết quả:

山奈鉀 shān nài jiǎ ㄕㄢ ㄋㄞˋ ㄐㄧㄚˇ山奈钾 shān nài jiǎ ㄕㄢ ㄋㄞˋ ㄐㄧㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) potassium cyanide KCN
(2) same as 氰化鉀|氰化钾

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) potassium cyanide KCN
(2) same as 氰化鉀|氰化钾

Bình luận 0